--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ drill-sergeant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
than phiền
:
to moan, to complain
+
chỉ trỏ
:
To point (with the fingers)mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏsome children were standing in front of the toy department, looking and pointing
+
nổi bọt
:
FoamCốc bia nổi bọtA glass of foaming beer
+
đặc sứ
:
Special envoy, ambasador extraordinary