--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ drum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thiện ý
:
good intention
+
phác họa
:
to sketch, to outlinephác họa một kế hoạchto sketch out a plan
+
luận chứng
:
data, facts (used to substantiate some theory), theoretical factual foundations
+
overabundance
:
sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú
+
curvature
:
sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo (xương)to suffer from curvature of the spine bị vẹo xương sống