--

du kích

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du kích

+ noun  

  • Guerilla
    • đội du kích
      A guerillas' unit
    • du kích quân
      Guerilla man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "du kích"
Lượt xem: 573