--

dung tha

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dung tha

+  

  • Forgive, pardon
    • Tội ác không thể dung tha
      Unpardonable offences
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung tha"
Lượt xem: 745