--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ duration chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
biến hoá
:
To transform, to evolvequá trình từ vượn biến hoá thành ngườithe evolution of the ape into man
+
làm nhàm
:
Eating frequent snacksĂn làm nhàm suốt ngàyTo eat snacks all day
+
giao cấu
:
to copulate; to couple; to have sexual intercourse
+
răng giả
:
false teeth ; artifcial teeth
+
dè chừng
:
Guard against