--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ duration chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lồng
:
cagenhốt chim vào lồngto cage a brid
+
hổ cốt
:
Tiger boneCao hổ cốtTiger bone glue
+
chạng
:
To stand astridechạng hai chân để giữ thế đứng vững vàngto stand astride to keep in steady positionngồi chạng chân trên mình trâuto sit astride on buffalo's back, to ride on a buffalochạng hángto stand widely astride, to straddle
+
signify
:
biểu thị, biểu hiện; báo hiệu
+
phiên hiệu
:
(quân cũ) Number (of a unit)