--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ effluvium chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lạc loài
:
alone in a strange land
+
ẩn nấp
:
To take coverlợi dụng địa hình địa vật để ẩn nấpto take advantage of the terrain and take cover, to take cover in the accidents of the terrainthằng bé ẩn nấp sau cái ghế xô phathe boy was hiding behind the sofa
+
nản
:
discouraged; despondent
+
nhỏ bé
:
Small, diminutiveDáng người nhỏ béTo be of small stature
+
thiếu tướng
:
major general