--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
em gái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
em gái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: em gái
+ noun
younger sister
Lượt xem: 888
Từ vừa tra
+
em gái
:
younger sister
+
chiếu cố
:
To make allowance for, to consider, to grant privileges to
+
phân vô cơ
:
(nông nghiệp) Mineral fertilizer, inorganic fertilizier
+
hướng tâm
:
CentripetalLực hướng tâmCentripetal force
+
còn xơi
:
There will be a long timecòn xơi việc ấy mới xongthat job will not be finished before long