--

em

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: em

+ noun  

  • younger brother; younger sister
    • chị em
      sisters
  • I, me

+ adj  

  • small; smaller
    • buồng cau chị, buồng cau em
      Big bunch and small bunch of areca-nuts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "em"
Lượt xem: 367