--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ embitter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pecten
:
(động vật học) tấm lược
+
nghiệm thu
:
Check and take overNghiệm thu công trình xây dựngTo check and take over the buildings
+
phối hợp
:
co-ordinate, combinePhối hợp tác chiếnTo carry out combined operations
+
overmodest
:
quá khiêm tốn
+
bừng
:
To flare brightly, to turn suddenly red hot, to burst out ebullientlyngọn lửa bừng cháythe fire flared up brightlyngười nóng bừng bừng như lên cơn sốthis body turned suddenly red hot like in a fever