--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ emotive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common oak
:
(thực vật học) cây sồi thông thường.
+
taskwork
:
việc làm khoán
+
heating value
:
khả năng toả nhiệt
+
hải lưu
:
sea current
+
bugbear
:
ngoáo ộp, ông ba bị