--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ endowment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
knitting
:
việc đan len
+
air-tight
:
kín gió, kín hơi
+
wicked
:
xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi
+
brachydactylic
:
có ngón chân và tay ngắn một cách dị thường
+
đếm chác
:
(mỉa) Count and recountCó mấy đồng bạc mà đếm chác mãiTo count and recount a few dong in one's possession