--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ enlargement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khuyến nông
:
(cũ) Encourage agriculture
+
hạt dẻ
:
ChesnutMàu hạt dẻChesnutTóc màu hạt dẻChesnut hair
+
tuổi trẻ
:
youth
+
wart
:
(y học) hột cơm, mụn cóc