--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ enmity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crevice
:
đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)
+
cholera
:
(y học) bệnh dịch tả, bệnh tả
+
mức
:
Level, degree, measure, extent, standardĐến một mức nào đấyTo a certain extent (measure, degree)Đúng mứcIn the right measure, to the right extent, in the right degree
+
sansculotte
:
(sử học) người theo phái Xăngquylôt (cách mạng quá khích ở Pháp)
+
crime
:
tội ácto commit a crime phạm tội ácwar crime tội ác chiến tranh