--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ enrichment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lững thững
:
walk with deliberate steps, stroll, ambleChiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồTo stroll on the lake's shore on an evening after dinner
+
hoàng tinh
:
Arrowroot
+
hậu trường
:
backstage
+
chủ trương
:
To lay down as a policy, to advocate, to decidechủ trương phát triển chăn nuôito lay down as a policy the development of animal husbandry