--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ enshrine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngoắc
:
Hang (on a hook), hookNgoắc mồi vào lưỡi câuTo hook bait on fish-hookNgoắc áo vào mắcTo hang one's coat on a hook
+
culture shock
:
Sự ảnh hưởng về khác biệt văn hoá
+
forcefulness
:
tính chất mạnh mẽ
+
powerful
:
hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ