--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ entreat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lẳng lơ
:
light; gay; immoralngười đàn bà lẳng lơlight woman; woman of immoral character
+
mỏi mắt
:
For a weary lonhg timeChờ mỏi mắt mà không thấy đếnTo wait for someone for a weary long time in vain
+
bọ hung
:
Dor-beetle
+
bầy hầy
:
dirty
+
duy trì
:
to maintain