--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ environment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đồ uống
:
Drink;beverage
+
bỡ ngỡ
:
to feel strange; to surprise
+
mantic
:
giống như, hay có đặc điểm của lời tiên tri; có tính tiên tri
+
phân bổ
:
ApportionPhân bổ thuếTo apportion taxes
+
cân
:
Scale, balanceđặt lên cânto put (something) on a scale, to weigh (something)cán câna scale-beamcán cân công lýthe scales of justice