--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ epenthetic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngân phiếu
:
money order
+
nhọ
:
SootNấu bếp, tay đầy nhọTo have one's hands smeared with soot after cooking
+
chênh
:
Tiltedbàn kê chênhthe table is tilted
+
tân ngữ
:
object
+
mưa bụi
:
Small drizzling rain