--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ equity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thao tác
:
manipulation, act
+
ngoài khơi
:
Off-shore, off in the high seasRa đánh cá ngoài khơiTo go fishing off-shore
+
bỉ thử
:
To compare with one anothercùng là người chứ khác gì nhau mà bỉ thửthey all are men and not different, so there is no comparing with one another
+
disgrace
:
tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng áito fall into disgrace; to be in disgrace không được sủng ái
+
khai sinh
:
Register the birth (of a newborn baby)