--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ euphoriant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dây giày
:
shoe-lace; shoe-string
+
tháo dạ
:
to have diarrhea
+
nấu bếp
:
như nấu ăn
+
ra ràng
:
Full-fledgedChim bồ câu ra ràngA full-fledged dove
+
nằm dài
:
Lie stretched out stretch [oneself] outNằm dài phơi nắng ngoài bãi biểnTo sun-bathe fully stretched out on the beach