--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ evangelic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hổ trướng
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Army commander's headquarters
+
nhấm nháp
:
xem nhắm nháp
+
bấy nhiêu
:
So much, that muchchỉ cần bấy nhiêuthat much will doNăm năm mới bấy nhiêu ngày, Mà trong trời đất đổi thay đã nhiềuOnly five years, only that much time, But so many changes have occurred to our land
+
long lanh
:
sparkling; glistening
+
chưng cất
:
To distil