--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ evangelical chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rặt
:
Entirely, wholly, altogetherChợ rặt những camThe market was altogether full of oranges
+
impuissance
:
sự yếu ớt, sự bất lực
+
chiết quang
:
Refringent
+
conformation
:
hình thể, hình dáng, thể cấu tạothe conformation of the land hình thể đất đai
+
conciliatory
:
hoà giảia conciliatory act hành động hoà giảia conciliatory spirit tinh thần hoà giải