--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ evangelist chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chưng bày
:
Như trưng bày
+
easter sunday
:
ngày lễ Phục sinh
+
bỏ vốn
:
Invest, put money inBỏ vốn kinh doanhTo put one's money in a business
+
ngân tiền
:
(từ cũ) Silver coin (used as a decoration)
+
nhịp độ
:
Rate, speedNhịp độ xây dựng nhà cửaThe rate of building housing