--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ evans chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khôn thiêng
:
Capable of being propitiated (nói về linh hồn người chết)Ông bà khôn thiêng thì về phù hộ cho con cháuMay the soul of their grandparents be propitiated and give protection to them
+
nhoe'
:
Sudden screamkêu nhóe lênTo utter a sudden scream when having one foot trodden on
+
hover
:
sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng