--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ evans chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kẹo mứt
:
Preserves, confections
+
rộp
:
xem giộp
+
colonel blimp
:
nhân vật hoạt hình ngoan cố, phản động và hay khoe khoang của Sir David Low.
+
cát cứ
:
To rule as a feudtrước đời Đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phươngbefore the Dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud
+
bục
:
Platform, daisbục giảng đườnga lecture hall daisbước lên bụcto step on the platform, to take the floorbục công an giao cảnha traffic directing platform