--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ expedition chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cậu
:
Uncle, mother's brothercậu ruộtone's mother's brother, one's uncle
+
hải phận
:
territorial waters
+
cây bông
:
Fireworksđốt cây bôngto let off fireworks, to give a firework display
+
cảnh giới
:
To watch, to mount guardtrèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sôngto climb up in a tall tree to watch for the guerillas to cross the rivercử một tự vệ đứng cảnh giớito detail a member of the self-defence unit for guard duty
+
ngốt
:
Grow oppressively hotPhòng đông người ngốt lên đượcThe room grew oppressivedly hot because of a crowd