--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ expeditionary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sufficiency
:
sự đủ, sự đầy đủto have a sufficiency sống đầy đủ, sống sung túc
+
lủng
:
(xem) thủng
+
ventriloquize
:
nói tiếng bụng
+
overhead
:
ở trên đầuoverhead wires dây điện chăng trên đầu
+
alcohol-soluble
:
có thể hòa tan được trong rượu