--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ expletive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tất nhiên
:
inevitably, naturally, ofcouse
+
dicrostonyx
:
(động vật học) con lemmut khoang
+
dược liệu
:
Drug ; Medicine
+
phòng khi
:
In anticipation of, in case of, againstPhòng khi mưa gióAgainst a rainy day
+
subordinate
:
phụ, phụ thuộc, lệ thuộcto play a subordinate part đóng vai phụsubordinate clause mệnh đề phụ