--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ exploit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khó coi
:
unsightly
+
nổi bọt
:
FoamCốc bia nổi bọtA glass of foaming beer
+
một dạo
:
For a time, for some timeMột dạo trông anh ấy đã kháHe looked better for a time
+
cảnh bị
:
To patrol
+
bằn bặt
:
xem bặt (láy)