--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ extenuate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hàng xóm
:
neighbouring
+
threaten
:
doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))it threatens to rain có cơn mưa đang đe doạ
+
anorthic
:
có ba trục tinh thể không đều giao nhau ở các góc xiên
+
cảo luận
:
(cũ) Essay
+
mượn cớ
:
Use as pretext, pretextMượn cớ nhà có việc để nghỉ họcTo use the pretext of a family business to be absent from school, to stay away from school on pretext of a family business