--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ extenuation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tem tép
:
with smacks
+
orogeny
:
(địa lý,địa chất) sự tạo núi
+
sơn hệ
:
Mountain system, mountain range
+
coolness
:
sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát
+
rathe
:
(thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ((cũng) rathe ripe)