--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ exteroceptive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
colour supplement
:
(nghĩa Anh) Phần phụ lục in màu (của tờ báo).
+
chạm mặt
:
To meet face to face, to facenhư chạm ngõ