--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ extravagance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
accommodational
:
thuộc hoặc liên quan tới sự điều tiết của thủy tinh thể của mắt
+
entertained
:
được giải trí, tiêu khiển
+
nhàn hạ
:
Leisured, free
+
cá lờn bơn
:
như cá bơn
+
đoạt chức
:
To dismiss; to remove from office