--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ exulation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quằn quèo
:
TortuousCon đường quằn quèoA tortuous road
+
thallus
:
(thực vật học) tản (của thực vật bậc thấp)
+
chẩn mạch
:
(y học, cũ) Diagnose by feeling the pulse (of a patient)
+
credit rating
:
Sự đánh giá mức độ tín nhiệm
+
tạo thành
:
to make up, to create. to form, to establish