--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ exulting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
risible
:
dễ cười, hay cườito have risible nevers có máu buồn
+
nước lèo
:
Sauce
+
cornice
:
(kiến trúc) gờ; mái đua
+
alcohol
:
rượu cồn
+
alcoholic
:
(thuộc) rượu; có chất rượu; gây nên bởi rượualcoholic drinks đồ uống có rượualcoholic solution dung dịch rượu