--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fake chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đói kém
:
Dearth [of food], famineVùng này trước kia hay đói kém, nhất là vào lúc giáp hạtFormely this area used to suffer from a dearth particularly between two crops
+
đính giao
:
(từ cũ) Eastablish ties of friendship with
+
đô hộ
:
To dominate; to control; to rule
+
đùng đùng
:
Boom away, bang awayVừa nghe tiếng máy bay địch, súng cao xạ đã nổ đùng đoàngHardle had the noise of an enemy plane been heard than A.A guns banged away
+
morning watch
:
(hàng hải) phiên gác buổi sáng