--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ faltering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thu hoạch
:
to harvest
+
action
:
hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làma man of action con người hành độngto take prompt action hành động tức khắc, hành động kịp thời
+
family man
:
người có gia đình
+
master-stroke
:
kỳ công, hành động tài tình, nước bài xuất sắc ((nghĩa bóng))
+
diamond-yielding
:
có kim cương