--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
landlady
:
bà chủ nhà (nhà cho thuê)
+
bất hòa
:
In disagreement, at odds with each otheranh em bất hoàDisagreeing brotherskhông khí bất hoàan atmosphere od disagreement
+
color vision deficiency
:
sự mù màu.
+
ceroplastics
:
thuật nặn đồ bằng sáp
+
demand for identification
:
yêu cầu nhận dạng, yêu cầu xác định danh tính