--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phó văn phòng
:
Deputy chief of the scretariat
+
hạt dẻ
:
ChesnutMàu hạt dẻChesnutTóc màu hạt dẻChesnut hair
+
bức bách
:
To force, to coerce (nói khái quát)bị bức bách phải làmto be coerced into working
+
bỏ xó
:
To lay up (in a napkin)đồ vật hỏng không dùng được, bỏ xó một chỗto lay up in a napkin what cannot be used any longer
+
sea-mew
:
(động vật học) mòng biển (chim)