--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fautless chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bỗng
:
Fermented distiller's grains, fermented fodderbỗng bã rượufermented distiller's grainsủ bỗng chua nuôi lợnto ferment pig's foddergiấm bỗngvinegar made from distiller's grains
+
stolon
:
(thực vật học) thân bò lan