--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fautless chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cọc chèo
:
Thole, tholepinbạn cọc chèo, anh em cọc chèobrothers-in-law (married to two sisters)
+
đột biến
:
Change suddenly, undergo a sudden mutation
+
bền chặt
:
Steadfasttình đoàn kết bền chặtsteadfast solidarity
+
thất chí
:
frustrated
+
sôi tiết
:
Be in the height of passion, boil over with rage