--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fig chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cảm tạ
:
To express one's gratitudechân thành cảm tạ các nước anh em đã hết lòng giúp đỡ chúng tawe express our sincere gratitude to the brother countries for their whole-hearted help
+
unvindicated
:
không được chứng minh, không được bào chữa
+
greet
:
chào, chào hỏi, đón chàoto greet somebody with a smile mỉm cười chào ai
+
precarious
:
(pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn địnhprecarious tenure quyền hưởng dụng tạm thời
+
bố trận
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Dispose troops in battle-array