--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ figured chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chông
:
Spikechông trea bamboo spikehầm chônga spike-trap
+
chính tả
:
Spelling, dictationviết sai chính tảto make mistakes in spellinggiờ chính tảa spelling period, a dictation periodviết chính tảto write a dictation
+
discipline
:
kỷ luậtto keep under strict discipline bắt theo kỷ luật nghiêm ngặta breach of discipline sự phạm kỷ luật
+
oceanographic
:
(thuộc) hải dương học
+
allogeneic
:
dị sinh, thuộc alen lặn, gen đẳng vị lặn; có biểu hiện hay liên quan tới tế bào hay mô ở các cá thể thuộc cùng một loài nhưng khác về mặt di truyền học và vì vậy mà không tương thích về mặt miễn dịch)