--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ filth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
day-fly
:
(động vật học) con phù du
+
nguyên canh
:
Present state of exploitation; present exploiter (of land)
+
gurnet
:
(động vật học) cá chào mào
+
rệu rạo
:
như xệu xạo
+
dudgeon
:
sự tức giận, sự phẫn nộin high (deep, great) dudgeon hết sức phẫn nộ, hết sức tức giận