--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fire-eyed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giang sơn
:
Land, countryGiang sơn gấm vócBeautiful country
+
suy ngẫm
:
như ngẫm nghĩ
+
gia quyến
:
[Menbers of the same] familyXin chúc ông và gia quyến luôn luôn mạnh khỏeI wish you and your family constant good health
+
toad-eater
:
kẻ bợ đỡ