--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flabbergasted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bridle-bridge
:
cầu dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được)
+
phất phới
:
như phấp phới
+
reloading
:
sự chất lại
+
thinnish
:
hơi mỏng, hơi mảnh
+
bất mãn
:
(To be) dissatisfied with, (to be) discontented withbất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ