--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flack chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bậc
:
Step, rung (of a ladder)
+
khám bệnh
:
ExamineBác sĩ khám bệnh người ốmThe doctor examines patientsĐi khám bệnhGo to for a medical examination, to go to the doctor
+
lực dịch
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Corvee, toil of drawers of water and hewers of wood
+
bơi
:
To swimtập bơito learn to swimbể bơia swimming pool
+
disappoint
:
không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý mong đợi (của ai); làm chán ngán, làm thất vọng