--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fleet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
booby
:
người vụng về, người khờ dại
+
tàn tật
:
crippled
+
chụp đèn
:
Chimney (of lamps)
+
nhược
:
Tire, get tired, get wearyLeo núi nhược cả ngườiIt is tiring to climb a mountain
+
bực mình
:
Tetchychờ mãi không thấy, bực mình bỏ vềafter waiting in vain, he left out of tetchiness