--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flexousity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lá dong
:
(thực vật) Phrynium
+
curmudgeon
:
người keo kiết
+
unpreparation
:
sự không sửa soạn, sự không chuẩn bị
+
misplaced
:
bị mất tạm thời, bị thất lạc (đặc biệt do để ở nơi không quen thuộc)misplaced ticketsnhững chiếc vé bị thất lạc.