--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flickering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thường trực
:
on duty
+
tophus
:
(y học) sạn urat
+
sure-fire
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chắc chắn thành công, chắc chắn như mong đợi, không thể chệch được, không thể thất bại
+
computed axial tomography
:
Chụp cắt lớp điện toán.
+
diffuse nebula
:
(thiên văn học)tinh vân phân tán