--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flunkey chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mau chóng
:
rapid, prompt, quick
+
here
:
đây, ở đây, ở chỗ nàyhere and there đó đâycome here! lại đây!look here! trông đây!, nghe đây!here below trên thế gian nàyhere he stopped reading đến đây anh ta ngừng đọc
+
backtrack
:
quay về theo lối cũ
+
demonstrated
:
đã được chứng minh, giải thích, xác minh, xác nhận một cách chắc chắn
+
tope
:
(động vật học) cá mập xám