--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flunkey chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khư khư
:
Grip, clutchÔm khư khưTo grip something in one's arms
+
deo dẻo
:
xem dẻo (láy)
+
bán non
:
To sell (crops) in ears (at cheap price)
+
gia bảo
:
Heirloom (some valuable thing like a jewel, weapon...)
+
giáo cụ
:
teaching aids