--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flunkey chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
replenishment
:
sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung
+
remedial
:
(thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để điều trị
+
e. a. von willebrand
:
bác sỹ người Phấn Lan, người đầu tiên miêu tả căn bệnh loãng mạch máu (1870-1949)
+
cá nhân chủ nghĩa
:
Individualistic, egoisticnhững tính toán cá nhân chủ nghĩaegoistic calculationstư tưởng cá nhân chủ nghĩathe individualistic ideology
+
bulbar
:
liên quan tới hành tủy