--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fly-away chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
davalia bullata mariesii
:
giống davalia bullata
+
ngăn trở
:
Hamper, hinderMình không thích thì thôi, đừng ngắn trở người khácIf one does not like something, it is no reason why one should hamper others
+
mài miệt
:
to be absorbed in; to devote oneself tọ
+
anent
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (Ê-cốt) về, liên quan với, quan hệ với
+
intervascular
:
(giải phẫu) giữa các mạch, gian mạch